contriver nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
contriver nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm contriver giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của contriver.
Từ điển Anh Việt
contriver
/kən'traivə/
* danh từ
người nghĩ ra, người sáng chế ra
người tài xoay xở, người khéo lo liệu
a good contriver: người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang
người bày mưu tính kế