devisable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devisable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devisable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devisable.

Từ điển Anh Việt

  • devisable

    /di'vaizəbl/

    * tính từ

    có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh

    (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)