devitrify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devitrify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devitrify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devitrify.
Từ điển Anh Việt
devitrify
/di:'vitrifai/
* ngoại động từ
làm mờ (thuỷ tinh)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
devitrify
* kỹ thuật
hóa mờ
mất trong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devitrify
become crystalline
make (glassy materials) brittle or opaque