devirilise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

devirilise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devirilise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devirilise.

Từ điển Anh Việt

  • devirilise

    /di:'virilaiz/ (devirilize) /di:'virilaiz/

    * ngoại động từ

    làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược