devitalise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devitalise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devitalise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devitalise.
Từ điển Anh Việt
devitalise
/di:'vaitəlaiz/ (devitalize) /di:'vaitəlaiz/
* ngoại động từ
làm mất sinh khí; làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devitalise
Similar:
devitalize: sap of life or energy
The recession devitalized the economy
Antonyms: vitalize