vitalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vitalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vitalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vitalize.
Từ điển Anh Việt
vitalize
/'vaitəlaiz/ (vitalise) /'vaitəlaiz/
* ngoại động từ
tiếp sức sống cho, tiếp sinh khí cho, tiếp sức mạnh cho
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vitalize
give life to
The eggs are vitalized
Synonyms: vitalise
make more lively or vigorous
The treatment at the spa vitalized the old man
Synonyms: vitalise
Antonyms: devitalize