devisal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
devisal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm devisal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của devisal.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
devisal
the act of devising something
Synonyms: contrivance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).