del nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
del nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm del giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của del.
Từ điển Anh Việt
del
nabla (∆), toán tử nabla
Từ liên quan
- del
- dele
- delf
- deli
- dell
- delay
- delft
- delhi
- delta
- delve
- delate
- delete
- delict
- delime
- delink
- delist
- delius
- delphi
- delrin
- delude
- deluge
- delurk
- deluxe
- delver
- del key
- del rio
- delaine
- delator
- delayed
- delayer
- deleful
- deleted
- deleter
- delibes
- delible
- delight
- delilah
- delimit
- deliver
- delonix
- delorme
- delouse
- delphic
- delta x
- deltaic
- deltoid
- deluder
- delairea
- delation
- delaware