del key nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
del key nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm del key giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của del key.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
del key
* kỹ thuật
toán & tin:
phím Del (hủy)
xây dựng:
phím bỏ
Từ liên quan
- del
- dele
- delf
- deli
- dell
- delay
- delft
- delhi
- delta
- delve
- delate
- delete
- delict
- delime
- delink
- delist
- delius
- delphi
- delrin
- delude
- deluge
- delurk
- deluxe
- delver
- del key
- del rio
- delaine
- delator
- delayed
- delayer
- deleful
- deleted
- deleter
- delibes
- delible
- delight
- delilah
- delimit
- deliver
- delonix
- delorme
- delouse
- delphic
- delta x
- deltaic
- deltoid
- deluder
- delairea
- delation
- delaware