deltoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deltoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deltoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deltoid.

Từ điển Anh Việt

  • deltoid

    /'deltɔid/

    * tính từ

    hình Đenta, hình tam giác

    deltoid muscle: (giải phẫu) cơ Đenta (ở khớp xương vai)

    * danh từ

    (giải phẫu) cơ Đenta

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deltoid

    * kỹ thuật

    y học:

    cơ delta, hình tam giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deltoid

    a large triangular muscle covering the shoulder joint and serving to abduct and flex and extend and rotate the arm

    Synonyms: deltoid muscle, musculus deltoideus

    triangular or suggesting a capital delta, with a point at the apex