delude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delude.

Từ điển Anh Việt

  • delude

    /di'lu:d/

    * ngoại động từ

    đánh lừa, lừa dối

    to delude oneself: tự dối mình

Từ điển Anh Anh - Wordnet