deceive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deceive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deceive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deceive.

Từ điển Anh Việt

  • deceive

    /di'si:v/

    * động từ

    lừa dối, đánh lừa, lừa đảo, lừa gạt

    to deceive oneself: tự lừa dối mình; làm sai

    làm thất vọng

    to deceive one's hopes: làm thất vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deceive

    be false to; be dishonest with

    Synonyms: lead on, delude, cozen

    cause someone to believe an untruth

    The insurance company deceived me when they told me they were covering my house

    Synonyms: betray, lead astray

    Antonyms: undeceive