undeceive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
undeceive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undeceive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undeceive.
Từ điển Anh Việt
undeceive
/'ʌndi'si:v/
* ngoại động từ
làm cho khỏi lầm, giác ngộ, làm cho tỉnh ngộ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
undeceive
free from deception or illusion
Antonyms: deceive