undeceived nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

undeceived nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm undeceived giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của undeceived.

Từ điển Anh Việt

  • undeceived

    /'ʌndi'si:vd/

    * tính từ

    khỏi bị lầm lạc, đã được giác ngộ

    không mắc lừa, không bị lừa gạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • undeceived

    Similar:

    undeceive: free from deception or illusion

    Antonyms: deceive

    disabused: freed of a mistaken or misguided notion

    some people are still not disabused of the old idea that the universe revolves around the Earth