disabused nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disabused nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disabused giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disabused.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disabused

    freed of a mistaken or misguided notion

    some people are still not disabused of the old idea that the universe revolves around the Earth

    Synonyms: undeceived

    Similar:

    disabuse: free somebody (from an erroneous belief)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).