disabuse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disabuse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disabuse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disabuse.

Từ điển Anh Việt

  • disabuse

    /,disə'bju:z/

    * ngoại động từ

    làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • disabuse

    free somebody (from an erroneous belief)