cozen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cozen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cozen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cozen.
Từ điển Anh Việt
cozen
/'kʌzn/
* ngoại động từ (văn học)
lừa đảo, lừa gạt, lừa dối
to cozen somebody into doing something: lừa (dụ dỗ) ai làm việc gì