delate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delate.

Từ điển Anh Việt

  • delate

    /di'leit/

    * ngoại động từ

    tố cáo, tố giác; mách lẻo

    báo cáo (một vụ phạm pháp...)