delphi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delphi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delphi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delphi.

Từ điển Anh Việt

  • delphi

    Một mạng máy tính trực tuyến dịch vụ tổng hợp, được thành lập năm 1982 với danh nghĩa là một bộ bách khoa toàn thư trên đường đây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delphi

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ Delphi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • delphi

    an ancient Greek city on the slopes of Mount Parnassus; site of the oracle of Delphi