delphinium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delphinium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delphinium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delphinium.

Từ điển Anh Việt

  • delphinium

    /del'finiəm/

    * danh từ

    (thực vật học) cây la lết, cây phi yến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • delphinium

    any plant of the genus Delphinium having palmately divided leaves and showy spikes of variously colored spurred flowers; some contain extremely poisonous substances