delphian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delphian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delphian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delphian.

Từ điển Anh Việt

  • delphian

    /'delfiən/ (Delphic) /'delfik/

    * tính từ

    (thuộc) Đen-phi (một thành phố ở Hy-lạp xưa, nơi A-pô-lô đã nói những lời sấm nổi tiếng)

    (nghĩa bóng) không rõ ràng, khó hiểu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • delphian

    Similar:

    delphic: of or relating to Delphi or to the oracles of Apollo at Delphi

    Delphic oracle