delayed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed.

Từ điển Anh Việt

  • delayed

    bị chậm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed

    * kỹ thuật

    làm trễ

    toán & tin:

    bị chậm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • delayed

    not as far along as normal in development

    Similar:

    delay: cause to be slowed down or delayed

    Traffic was delayed by the bad weather

    she delayed the work that she didn't want to perform

    Synonyms: detain, hold up

    Antonyms: rush

    delay: act later than planned, scheduled, or required

    Don't delay your application to graduate school or else it won't be considered

    stay: stop or halt

    Please stay the bloodshed!

    Synonyms: detain, delay

    check: slow the growth or development of

    The brain damage will retard the child's language development

    Synonyms: retard, delay