delayed coking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed coking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed coking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed coking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed coking

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự cốc hóa trễ