delayed channel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed channel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed channel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed channel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed channel

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đường kênh chậm trễ

    đường kênh trì hoãn