delayed apolexy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed apolexy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed apolexy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed apolexy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed apolexy

    * kỹ thuật

    y học:

    ngập máu muộn