delayed delivery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed delivery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed delivery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed delivery.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed delivery

    * kinh tế

    giao chậm

    sự giao hoãn lại (chứng khoán)

    * kỹ thuật

    y học:

    đẻ lâu