delayed coincidence spectra nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed coincidence spectra nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed coincidence spectra giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed coincidence spectra.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed coincidence spectra

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phổ trùng hợp bị trễ