delayed sweep storage scope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed sweep storage scope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed sweep storage scope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed sweep storage scope.

Từ điển Anh Việt

  • delayed sweep storage scope

    (Tech) bộ chỉ báo bộ trữ quét trễ