delayed response nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed response nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed response giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed response.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed response

    * kinh tế

    sự đáp ứng chậm (đối với một sáng kiến tiếp thị)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đáp trễ

    toán & tin:

    sự đáp ứng trễ