delayed mentruation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed mentruation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed mentruation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed mentruation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed mentruation

    * kỹ thuật

    y học:

    kinh nguyệt xuất hiện muộn