delayed agc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed agc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed agc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed agc.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed agc

    * kỹ thuật

    điện:

    mạch AGC trễ