delayed broadcast nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed broadcast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed broadcast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed broadcast.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed broadcast

    * kỹ thuật

    sự phát hình lại