delayed sensation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed sensation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed sensation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed sensation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed sensation

    * kỹ thuật

    y học:

    cảm giác chậm trễ