delayed symptom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed symptom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed symptom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed symptom.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed symptom

    * kỹ thuật

    y học:

    triệu chứng trì hoãn