delayed maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed maintenance

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự bảo trì trễ