delayed tests nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed tests nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed tests giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed tests.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed tests

    * kỹ thuật

    chậm thử nghiệm