delayed opening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed opening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed opening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed opening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed opening

    * kinh tế

    trì hoãn mở phiên giao dịch

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    mở chậm