delayed order nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delayed order nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delayed order giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delayed order.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delayed order

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    lệnh trì hoãn