delta nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delta nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delta giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delta.
Từ điển Anh Việt
delta
/'deltə/
* danh từ
Đenta (chữ cái Hy-lạp)
(vật lý) Đenta
delta rays: tia Đenta
(địa lý,địa chất) châu thổ
the Delta
vùng châu thổ sông Nin
delta
denta (∆)
Kronecker d. ký hiệu Krôneckơ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delta
* kinh tế
đenta
* kỹ thuật
châu tam giác
đồng bằng
tam giác
toán & tin:
chạc ba pha
đenta
cơ khí & công trình:
tam giác châu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delta
a low triangular area of alluvial deposits where a river divides before entering a larger body of water
the Mississippi River delta
the Nile delta
an object shaped like an equilateral triangle
the 4th letter of the Greek alphabet
Từ liên quan
- delta
- delta x
- deltaic
- delta ray
- deltasone
- delta disk
- delta iron
- delta lake
- delta loop
- delta mass
- delta rays
- delta wave
- delta wing
- delta-star
- delta clock
- delta hinge
- delta metal
- delta plain
- delta-delta
- delta method
- delta placer
- delta region
- delta rhythm
- delta stocks
- delta circuit
- delta deposit
- delta network
- delta terrain
- delta voltage
- deltaic delta
- deltaic river
- delta e effect
- delta electron
- delta function
- delta particle
- delta amplitude
- delta connected
- delta hepatitis
- delta resonance
- delta shoreline
- deltaic deposit
- delta connection
- delta modulation
- deltageosyncline
- delta modulated mdf
- delta modulation-md
- delta wing aircraft
- deltafication delta
- delta-star connected
- delta modulation (dm)