delta connection nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delta connection nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delta connection giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delta connection.

Từ điển Anh Việt

  • delta connection

    (Tech) sự/mạch nối tam giác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delta connection

    * kỹ thuật

    điện:

    các nối tam giác

    nối dây tam giác

    điện lạnh:

    cách đấu tam giác

    cách mắc đa giác

    cách mắc tam giác

    hóa học & vật liệu:

    nối tam giác

    xây dựng:

    mối nối tam giác

    toán & tin:

    sự kết nối delta

    sự nối delta

    sự nối tam giác