delta circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delta circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delta circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delta circuit.
Từ điển Anh Việt
delta circuit
(Tech) mạch tam giác
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delta circuit
* kỹ thuật
mạch tam giác
Từ liên quan
- delta
- delta x
- deltaic
- delta ray
- deltasone
- delta disk
- delta iron
- delta lake
- delta loop
- delta mass
- delta rays
- delta wave
- delta wing
- delta-star
- delta clock
- delta hinge
- delta metal
- delta plain
- delta-delta
- delta method
- delta placer
- delta region
- delta rhythm
- delta stocks
- delta circuit
- delta deposit
- delta network
- delta terrain
- delta voltage
- deltaic delta
- deltaic river
- delta e effect
- delta electron
- delta function
- delta particle
- delta amplitude
- delta connected
- delta hepatitis
- delta resonance
- delta shoreline
- deltaic deposit
- delta connection
- delta modulation
- deltageosyncline
- delta modulated mdf
- delta modulation-md
- delta wing aircraft
- deltafication delta
- delta-star connected
- delta modulation (dm)