delta network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delta network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delta network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delta network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delta network

    * kỹ thuật

    mạng đenta

    mạng tam giác

    điện:

    mạch đenta

    toán & tin:

    mạng delta