deltaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deltaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deltaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deltaic.

Từ điển Anh Việt

  • deltaic

    /del'teiik/

    * tính từ

    (thuộc) châu thổ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deltaic

    * kỹ thuật

    châu thổ