delta rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delta rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delta rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delta rhythm.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • delta rhythm

    the normal brainwave in the encephalogram of a person in deep dreamless sleep; occurs with high voltage and low frequency (1 to 4 hertz)

    Synonyms: delta wave

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).