delta rhythm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delta rhythm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delta rhythm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delta rhythm.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delta rhythm
the normal brainwave in the encephalogram of a person in deep dreamless sleep; occurs with high voltage and low frequency (1 to 4 hertz)
Synonyms: delta wave
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- delta
- delta x
- deltaic
- delta ray
- deltasone
- delta disk
- delta iron
- delta lake
- delta loop
- delta mass
- delta rays
- delta wave
- delta wing
- delta-star
- delta clock
- delta hinge
- delta metal
- delta plain
- delta-delta
- delta method
- delta placer
- delta region
- delta rhythm
- delta stocks
- delta circuit
- delta deposit
- delta network
- delta terrain
- delta voltage
- deltaic delta
- deltaic river
- delta e effect
- delta electron
- delta function
- delta particle
- delta amplitude
- delta connected
- delta hepatitis
- delta resonance
- delta shoreline
- deltaic deposit
- delta connection
- delta modulation
- deltageosyncline
- delta modulated mdf
- delta modulation-md
- delta wing aircraft
- deltafication delta
- delta-star connected
- delta modulation (dm)