delta iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delta iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delta iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delta iron.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delta iron

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sắt đenta

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • delta iron

    an allotrope of iron that is stable between 1403 degrees centigrade and the melting point (= 1532 degrees)