deltageosyncline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deltageosyncline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deltageosyncline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deltageosyncline.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • deltageosyncline

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    địa mang đenta