delta wing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delta wing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delta wing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delta wing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delta wing
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
cánh mũi tên
cánh tam giác
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delta wing
an airplane with wings that give it the appearance of an isosceles triangle
Từ liên quan
- delta
- delta x
- deltaic
- delta ray
- deltasone
- delta disk
- delta iron
- delta lake
- delta loop
- delta mass
- delta rays
- delta wave
- delta wing
- delta-star
- delta clock
- delta hinge
- delta metal
- delta plain
- delta-delta
- delta method
- delta placer
- delta region
- delta rhythm
- delta stocks
- delta circuit
- delta deposit
- delta network
- delta terrain
- delta voltage
- deltaic delta
- deltaic river
- delta e effect
- delta electron
- delta function
- delta particle
- delta amplitude
- delta connected
- delta hepatitis
- delta resonance
- delta shoreline
- deltaic deposit
- delta connection
- delta modulation
- deltageosyncline
- delta modulated mdf
- delta modulation-md
- delta wing aircraft
- deltafication delta
- delta-star connected
- delta modulation (dm)