delta wing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delta wing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delta wing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delta wing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delta wing

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    cánh mũi tên

    cánh tam giác

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • delta wing

    an airplane with wings that give it the appearance of an isosceles triangle