del rio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
del rio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm del rio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của del rio.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
del rio
a town in southwest Texas on the Rio Grande to the west of San Antonio
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- del
- dele
- delf
- deli
- dell
- delay
- delft
- delhi
- delta
- delve
- delate
- delete
- delict
- delime
- delink
- delist
- delius
- delphi
- delrin
- delude
- deluge
- delurk
- deluxe
- delver
- del key
- del rio
- delaine
- delator
- delayed
- delayer
- deleful
- deleted
- deleter
- delibes
- delible
- delight
- delilah
- delimit
- deliver
- delonix
- delorme
- delouse
- delphic
- delta x
- deltaic
- deltoid
- deluder
- delairea
- delation
- delaware