delouse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
delouse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delouse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delouse.
Từ điển Anh Việt
delouse
/'di:'laus/
* ngoại động từ
bắt rận, bắt chấy (cho ai); khử rận (một nơi nào)
(nghĩa bóng) gỡ mìn, gỡ bẫy mìn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
delouse
* kỹ thuật
y học:
diệt chấy rận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
delouse
free of lice
They deloused the prisoners after they liberated the camps