legally responsible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legally responsible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legally responsible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legally responsible.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • legally responsible

    * kinh tế

    chịu trách nhiệm về mặt pháp luật